🔍
Search:
THỌT LỎM
🌟
THỌT LỎM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
1
MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC:
Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.
-
2
가지고 있던 돈이나 재산 등을 다 날려 버리는 모양.
2
NHẴN BÓNG, NHẴN THÍN, SẠCH SÀNH SANH:
Hình ảnh làm mất sạch tài sản hay tiền vốn đang có.
-
3
구멍이 넓어서 아주 헐겁게 빠지거나 들어가는 모양.
3
THỌT LỎM:
Hình ảnh lỗ thủng rộng ra nên rơi xuống hoặc đi vào một cách rất thoải mái.
-
4
아주 쉽게 뛰어넘거나 들어 올리는 모양.
4
VÈO, PHẮT, PHĂNG:
Hình ảnh nâng lên hoặc nhảy qua một cách rất dễ dàng.